top of page
  • pvdlink

Tìm hiểu bệnh thận kiêng ăn gì tránh tái phát

Thận của bạn là cơ quan thực hiện nhiều chức năng quan trọng. Có nhiều yếu tố nguy cơ cho bệnh thận. Phổ biến nhất là bệnh tiểu đường không kiểm soát và huyết áp cao. Khi thận bị tổn thương và không thể hoạt động bình thường, chất lỏng có thể tích tụ trong cơ thể và chất thải có thể tích tụ trong máu. Tuy nhiên, tránh hoặc hạn chế một số loại thực phẩm trong chế độ ăn uống của bạn có thể giúp giảm sự tích tụ các chất thải trong máu, cải thiện chức năng thận và ngăn ngừa thiệt hại thêm. Vậy bệnh thận kiêng ăn gì?

📷

Bệnh thận kiêng ăn gì?

Dưới đây là những loại thực phẩm mà bạn có thể nên tránh trong chế độ ăn khi bị bệnh thận.

1. Bơ

Bơ thường được quảng cáo vì nhiều phẩm chất bổ dưỡng, bao gồm cả chất béo, chất xơ và chất chống oxy hóa tốt cho tim. Trong khi bơ thường là một bổ sung lành mạnh vào chế độ ăn uống, những người mắc bệnh thận có thể cần phải tránh chúng.

Điều này là do bơ là một nguồn kali rất phong phú. Một cốc (150 gram) bơ cung cấp một lượng lớn 727 mg kali. Đó là gấp đôi lượng kali so với một quả chuối cung cấp.

Do đó, bơ, bao gồm cả guacamole, nên kiêng trong chế độ ăn của người bệnh thận, đặc biệt nếu bạn được khuyên nên theo dõi lượng kali của mình.

2. Thực phẩm đóng hộp

Thực phẩm đóng hộp , chẳng hạn như súp, rau và đậu, thường được mua vì chi phí thấp và tiện lợi. Tuy nhiên, hầu hết các loại thực phẩm đóng hộp đều chứa lượng natri cao, vì muối được thêm vào như một chất bảo quản để tăng thời hạn sử dụng.

Do lượng natri có trong đồ hộp, người ta thường khuyên những người mắc bệnh thận nên tránh hoặc hạn chế tiêu thụ. Chọn các loại có hàm lượng natri thấp hơn hoặc những loại được dán nhãn là không có muối được thêm vào thường là tốt nhất.

Ngoài ra, để ráo nước và rửa thực phẩm đóng hộp, chẳng hạn như đậu đóng hộp và cá ngừ, có thể làm giảm hàm lượng natri xuống 33% 80%, tùy thuộc vào sản phẩm.

3. Bánh mì nguyên chất

Chọn đúng loại bánh mì có thể gây nhầm lẫn cho những người mắc bệnh thận. Thông thường đối với những người khỏe mạnh, bánh mì làm từ lúa mì nguyên chất thường được khuyên dùng hơn bánh mì bột trắng tinh chế. Bánh mì nguyên chất có thể là một lựa chọn bổ dưỡng hơn, chủ yếu là do hàm lượng chất xơ cao hơn. Tuy nhiên, bánh mì trắng thường được khuyên dùng trên các giống lúa mì nguyên chất cho những người mắc bệnh thận.

Điều này là do hàm lượng phốt pho và kali của nó. Càng nhiều cám và ngũ cốc trong bánh mì, hàm lượng phốt pho và kali càng cao.

Lưu ý rằng hầu hết các sản phẩm bánh mì và bánh mì, bất kể là lúa mì trắng hay toàn phần, cũng chứa lượng natri tương đối cao . Tốt nhất là so sánh nhãn dinh dưỡng của các loại bánh mì khác nhau, chọn tùy chọn natri thấp hơn, nếu có thể và theo dõi kích thước phần của bạn.

4. Gạo lứt

Giống như bánh mì nguyên chất, gạo lức là một loại ngũ cốc nguyên hạt có hàm lượng kali và phốt pho cao hơn so với gạo trắng.

Một chén gạo lức nấu chín chứa 150 mg phốt pho và 154 mg kali, trong khi một chén gạo trắng nấu chín chỉ chứa 69 mg phốt pho và 54 mg kali.

Bạn có thể phù hợp với gạo lứt trong chế độ ăn thận, nhưng chỉ khi phần đó được kiểm soát và cân bằng với các thực phẩm khác để tránh ăn quá nhiều kali và phốt pho hàng ngày.

5. Chuối

📷

Chuối được biết đến với hàm lượng kali cao. Trong khi chúng có lượng natri thấp tự nhiên, một quả chuối cỡ trung bình cung cấp 422 mg kali. Có thể khó giữ lượng kali hàng ngày của bạn đến 2.000 mg nếu một quả chuối là cây chủ lực hàng ngày.

6. Sữa

Các sản phẩm sữa rất giàu vitamin và chất dinh dưỡng. Chúng cũng là một nguồn phốt pho và kali tự nhiên và một nguồn protein tốt.

Tuy nhiên, tiêu thụ quá nhiều sữa, kết hợp với các thực phẩm giàu phốt pho khác, có thể gây bất lợi cho sức khỏe xương ở những người mắc bệnh thận.

Điều này nghe có vẻ đáng ngạc nhiên, vì sữa và sữa thường được khuyên dùng cho xương chắc và sức khỏe cơ bắp.

Tuy nhiên, khi thận bị tổn thương, tiêu thụ quá nhiều phốt pho có thể gây ra sự tích tụ phốt pho trong máu. Điều này có thể làm cho xương của bạn mỏng và yếu theo thời gian và làm tăng nguy cơ gãy xương hoặc gãy xương.

Các sản phẩm sữa cũng có nhiều protein. Một cốc sữa nguyên chất cung cấp khoảng 8 gram protein. Có thể rất quan trọng để hạn chế lượng sữa để tránh sự tích tụ chất thải protein trong máu.

Các sản phẩm thay thế sữa như sữa gạo không giàu và sữa hạnh nhân có hàm lượng kali, phốt pho và protein thấp hơn nhiều so với sữa bò, khiến chúng trở thành một chất thay thế tốt cho sữa khi đang trong chế độ ăn thận.

7. Cam và nước cam

Trong khi cam và nước cam được cho là nổi tiếng nhất với hàm lượng vitamin C, chúng cũng là nguồn kali phong phú. Một quả cam lớn (184 gram) cung cấp 333 mg kali. Hơn nữa, có 473 mg kali trong một cốc (8 ounce chất lỏng) nước cam.

Với hàm lượng kali của chúng, cam và nước cam có thể cần phải tránh hoặc hạn chế trong chế độ ăn khi bị bệnh thận.

Nho, táo và quả nam việt quất, cũng như các loại nước ép tương ứng của chúng, đều là những chất thay thế tốt cho cam và nước cam, vì chúng có hàm lượng kali thấp hơn.

8. Thịt chế biến

Thịt chế biến từ lâu đã gắn liền với các bệnh mãn tính và thường được coi là không lành mạnh do nội dung của họ về chất bảo quản. Thịt chế biến là các loại thịt đã được ướp muối, sấy khô, chữa khỏi hoặc đóng hộp. Thịt chế biến thường chứa một lượng lớn muối, chủ yếu là để cải thiện hương vị và giữ được hương vị.

Do đó, có thể khó giữ lượng natri hàng ngày của bạn dưới 2.000 mg nếu thịt chế biến có nhiều trong chế độ ăn uống của bạn.

Ngoài ra, thịt chế biến có nhiều protein.

Nếu bạn được yêu cầu theo dõi lượng protein của mình , điều quan trọng là phải hạn chế thịt chế biến vì lý do này.

9. Quả mơ

📷

Quả mơ rất giàu vitamin C, vitamin A và chất xơ .

Chúng cũng có nhiều kali. Một chén quả mơ tươi cung cấp 427 mg kali .

Hơn nữa, hàm lượng kali thậm chí còn tập trung nhiều hơn trong quả mơ khô.

Một chén quả mơ khô cung cấp hơn 1.500 mg kali.

Điều này có nghĩa là chỉ một cốc quả mơ khô cung cấp 75% cho việc hạn chế 2.000 mg kali thấp.

Tốt nhất nên tránh quả mơ, và quan trọng nhất là quả mơ khô, trong chế độ ăn thận.

10. Khoai tây và khoai lang

Khoai tây và khoai lang là những loại rau giàu kali.

Chỉ cần một củ khoai tây nướng cỡ trung bình (156 g) chứa 610 mg kali, trong khi một củ khoai lang nướng cỡ trung bình (114 g) chứa 541 mg kali.

May mắn thay, một số thực phẩm có hàm lượng kali cao, bao gồm khoai tây và khoai lang, có thể được ngâm hoặc lọc để giảm hàm lượng kali của chúng.

Cắt khoai tây thành miếng nhỏ, mỏng và luộc chúng trong ít nhất 10 phút có thể giảm khoảng 50% hàm lượng kali.

Khoai tây được ngâm trong một nồi nước lớn trong ít nhất bốn giờ trước khi nấu được chứng minh là có hàm lượng kali thậm chí thấp hơn so với những người không được ngâm trước khi nấu ( ).34

Phương pháp này được biết đến như là phương pháp lọc kali, phương pháp nấu ăn đôi hoặc.

Mặc dù khoai tây nấu đôi làm giảm hàm lượng kali, nhưng điều quan trọng cần nhớ là hàm lượng kali của chúng không được hoàn thành loại bỏ bằng phương pháp này.

Lượng kali đáng kể vẫn có thể có trong khoai tây nấu chín, vì vậy tốt nhất nên thực hành kiểm soát phần để giữ mức kali trong tầm kiểm soát.

11. Cà chua

Cà chua là một loại trái cây có hàm lượng kali cao khác có thể không phù hợp với hướng dẫn của chế độ ăn thận.

Chúng có thể được phục vụ sống hoặc hầm và thường được sử dụng để làm nước sốt.

Chỉ cần một chén nước sốt cà chua có thể chứa tới 900 mg kali .

Thật không may cho những người ăn kiêng khi bị bệnh thận, cà chua thường được sử dụng trong nhiều món ăn.

Chọn một lựa chọn thay thế với hàm lượng kali thấp hơn phụ thuộc phần lớn vào sở thích hương vị. Tuy nhiên, hoán đổi sốt cà chua cho sốt ớt đỏ nướng có thể ngon không kém, tất cả trong khi cung cấp ít kali hơn trên mỗi khẩu phần.

Xem thêm:

4 views0 comments

Recent Posts

See All
bottom of page